VN520


              

讒言佞語

Phiên âm : chán yán nìng yǔ.

Hán Việt : sàm ngôn nịnh ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毀謗他人和奉承取悅他人的話。元.關漢卿《哭存孝》第三折:「一個李存信, 兩頭蛇讒言佞語。」元.施惠《幽閨記》第七齣:「怨著大金主上, 信讒言佞語, 殺害我忠良。」