VN520


              

讒臣

Phiên âm : chán chén.

Hán Việt : sàm thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專進讒言的臣子。《戰國策.趙策一》:「今君聽讒臣之言, 而離二主之交, 為君惜之。」《西遊記》第三七回:「想必是國土不寧, 讒臣欺虐, 半夜逃生至此。」