Phiên âm : yù máo.
Hán Việt : dự mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有美譽的讀書人。《詩經.大雅.思齊》:「古之人無斁, 譽髦斯士。」《幼學瓊林.卷四.文事類》:「騷客即是詩人, 譽髦乃稱美士。」