VN520


              

譽滿天下

Phiên âm : yù mǎn tiān xià.

Hán Việt : dự mãn thiên hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好的名聲, 天下皆知。如:「張先生為人樂善好施, 譽滿天下。」也作「譽滿寰中」、「譽塞天下」。