Phiên âm : yù wàng.
Hán Việt : dự vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
名望。南朝梁.任昉〈王文憲集序〉:「盧欽兼掌, 譽望所歸。」《新唐書.卷一八四.馬植傳》:「植自以譽望在當時諸公右, 久補外, 還朝不得要官, 為宰相李德裕所抑, 內怨望。」