Phiên âm : hù tuǐ.
Hán Việt : hộ thối .
Thuần Việt : nẹp ống chân; nẹp bảo vệ chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nẹp ống chân; nẹp bảo vệ chân. 保護小腿的用品.