Phiên âm : yì xián.
Hán Việt : nghị hiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周代八辟法之一。有德行的人有罪則議之, 以期減免。見《周禮.秋官.小司寇》。