VN520


              

議賢

Phiên âm : yì xián.

Hán Việt : nghị hiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周代八辟法之一。有德行的人有罪則議之, 以期減免。見《周禮.秋官.小司寇》。


Xem tất cả...