VN520


              

議親

Phiên âm : yì qīn.

Hán Việt : nghị thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.周代八辟法之一。五族之內及外親之有服者, 有罪則議之, 以期減免。見《周禮.秋官.小司寇》。2.商議婚事。《三國演義》第五四回:「中年喪妻, 大不幸也。骨肉未寒, 安忍便議親?」《初刻拍案驚奇》卷一六:「請個地理先生, 擇地殯葬了王氏棺訖, 那時便漸漸有人來議親。」


Xem tất cả...