Phiên âm : yì dìng shū.
Hán Việt : nghị định thư .
Thuần Việt : nghị định thư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghị định thư. 一種國際文件, 是締約國關于個別問題所取得的協議, 通常是正式條約的修正或補充, 附在正式條約的后面, 也可作為單獨的文件. 有時也把國際會議對某問題達成協議并經簽字的記錄叫做議定書.