Phiên âm : yìàn.
Hán Việt : nghị án .
Thuần Việt : chương trình nghị sự; dự thảo nghị quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chương trình nghị sự; dự thảo nghị quyết. 列入會議議程的提案.