Phiên âm : yì huì.
Hán Việt : nghị hội.
Thuần Việt : nghị viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nghị viện. 某些國家的最高立法機關, 一般由上、下兩院組成. 議會成員由選舉產生. 也叫議院. 也叫國會.
♦Cơ quan do đại biểu nhân dân tổ thành, nắm quyền lập pháp. § Còn gọi là quốc hội 國會, nghị viện 議院.