VN520


              

議場

Phiên âm : yì chǎng.

Hán Việt : nghị tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

進行會議的場所。例主席要求代表依序發言, 以維持議場秩序。
進行會議的場所。


Xem tất cả...