Phiên âm : yì chǎng.
Hán Việt : nghị tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進行會議的場所。例主席要求代表依序發言, 以維持議場秩序。進行會議的場所。