Phiên âm : yì shì rì chéng.
Hán Việt : nghị sự nhật trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事先列舉每日會議時, 應討論事項的次序。也稱為「議事日表」。