VN520


              

譬諸

Phiên âm : pì zhū.

Hán Việt : thí chư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比如、比喻。《文選.曹丕.典論論文》:「譬諸音樂, 曲度雖均, 節奏同檢, 至於引氣不齊, 巧拙有素, 雖在父兄, 不能以移弟子。」