Phiên âm : pì rú xián.
Hán Việt : thí như nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無所謂、不要緊。宋.柳永〈錦堂春.墜髻慵梳〉詞:「認得這疏狂意下, 向人誚譬如閒。」也作「匹如閒」。