VN520


              

謄清

Phiên âm : téng qīng.

Hán Việt : đằng thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照草稿用正楷抄寫清楚。《鏡花緣》第六三回:「弟恐兄卷被汙, 藏入懷中, 忙將己卷謄清, 交畢回寓。」