Phiên âm : téng qīng.
Hán Việt : đằng thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照草稿用正楷抄寫清楚。《鏡花緣》第六三回:「弟恐兄卷被汙, 藏入懷中, 忙將己卷謄清, 交畢回寓。」