VN520


              

謄寫鋼版

Phiên âm : téng xiě gāng bǎn.

Hán Việt : đằng tả cương bản .

Thuần Việt : bảng đồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảng đồng (dành cho viết trên giấy sáp). 刻蠟版時墊在底下的鋼板, 有網紋, 多鑲在木板上. "版"也作板.