Phiên âm : zhū gé liàng jiè dōng fēng.
Hán Việt : chư cát lượng tá đông phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)神機妙算。三國時吳蜀聯合抵禦曹操, 諸事皆備, 只欠東風, 後得諸葛亮神機妙算, 借東風以助火攻, 終獲大勝。見《三國演義》第四九回。如:「老兄這計恰如諸葛亮借東風──神機妙算。」