Phiên âm : zhū jì.
Hán Việt : chư quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群弟、眾弟。隋.江總〈歐陽頠墓誌〉:「家積遺財, 益讓諸季。」