VN520


              

諸季

Phiên âm : zhū jì.

Hán Việt : chư quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群弟、眾弟。隋.江總〈歐陽頠墓誌〉:「家積遺財, 益讓諸季。」


Xem tất cả...