VN520


              

諸色

Phiên âm : zhū sè.

Hán Việt : chư sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各色、各種。唐.韓愈〈論今年權停舉選狀〉:「今年諸色舉選, 宜權停者。」宋.吳自牧《夢粱錄.卷六.孟冬行朝饗禮遇明禋歲行恭謝禮》:「諸色祇應人等各賜大花二朵。」


Xem tất cả...