VN520


              

諳習

Phiên âm : ān xí.

Hán Việt : am tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 諳熟, .

Trái nghĩa : , .

熟習。如:「她諳習多國語言, 是個不可多得的翻譯人才。」