Phiên âm : ān lì.
Hán Việt : am lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熟習、熟知。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一六出》:「詩書禮樂曾諳歷, 我敢負伊!」