VN520


              

諳歷

Phiên âm : ān lì.

Hán Việt : am lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熟習、熟知。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一六出》:「詩書禮樂曾諳歷, 我敢負伊!」