Phiên âm : yù tiě.
Hán Việt : dụ thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曉告的文帖。《儒林外史》第四九回:「又發了一個諭帖, 諭門下總管叫茶廚伺候。」