Phiên âm : yù lìng.
Hán Việt : dụ lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上級對下級所發的命令。例這件案子他涉嫌重大, 檢方偵訊後諭令收押禁見。上級對下級所發的命令。如:「這件案子他涉嫌重大, 檢方偵訊後諭令收押禁見。」