VN520


              

諭令

Phiên âm : yù lìng.

Hán Việt : dụ lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上級對下級所發的命令。例這件案子他涉嫌重大, 檢方偵訊後諭令收押禁見。
上級對下級所發的命令。如:「這件案子他涉嫌重大, 檢方偵訊後諭令收押禁見。」