VN520


              

論據

Phiên âm : lùn jù.

Hán Việt : luận cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立論的根據。例任何的主張都應該有充足的論據, 才能使人信服。
立論的根據。如:「任何主張都應有充足的論據, 才能使人心悅誠服。」《清史稿.卷四八二.儒林列傳三.胡培翬列傳》:「其釋官則以《周禮》、《禮記》、《左傳》、《國語》與《儀禮》相參證, 論據精確, 足補注疏所未及。」


Xem tất cả...