VN520


              

論件計酬

Phiên âm : lùn jiàn jì chóu.

Hán Việt : luận kiện kế thù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按照成品數量計算工資。如:「這份論件計酬的工作, 沒有上班的時間限制。」


Xem tất cả...