Phiên âm : lùn jiàn jì chóu.
Hán Việt : luận kiện kế thù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按照成品數量計算工資。如:「這份論件計酬的工作, 沒有上班的時間限制。」