Phiên âm : chǎn yú qǔ róng.
Hán Việt : siểm du thủ dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阿諛獻媚以討好別人。《史記.卷三○.平準書》:「自是之後, 有腹誹之法(比), 而公卿大夫多諂諛取容矣。」