VN520


              

諂諛取容

Phiên âm : chǎn yú qǔ róng.

Hán Việt : siểm du thủ dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阿諛獻媚以討好別人。《史記.卷三○.平準書》:「自是之後, 有腹誹之法(比), 而公卿大夫多諂諛取容矣。」