VN520


              

諂淚

Phiên âm : chǎn lèi.

Hán Việt : siểm lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為討好別人、博取憐憫而流的眼淚。唐.張仲方〈駁贈司徒李吉甫諡議〉:「諂淚在臉, 遇便則流。」