Phiên âm : chǎn lèi.
Hán Việt : siểm lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為討好別人、博取憐憫而流的眼淚。唐.張仲方〈駁贈司徒李吉甫諡議〉:「諂淚在臉, 遇便則流。」