Phiên âm : chǎn yú.
Hán Việt : siểm du .
Thuần Việt : nịnh hót; nịnh bợ; ton hót.
Đồng nghĩa : 奉承, 趨奉, 獻媚, 諂媚, 阿諛, 諛媚, .
Trái nghĩa : , .
nịnh hót; nịnh bợ; ton hót. 為了討好, 卑賤地奉承人;諂媚阿諛.