Phiên âm : chǎn nìng.
Hán Việt : siểm nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奉承討好。《五代史平話.唐史.卷下》:「張承業見其諂佞, 深疾惡之。」《三國演義》第四一回:「瑁遂與張允同至樊城, 拜見曹操, 瑁等辭色甚是諂佞。」