Phiên âm : chǎn shàng yì xià.
Hán Việt : siểm thượng ức hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巴結上司, 欺壓部屬。《北史.卷二○.叔孫建傳》:「性平正柔和, 未嘗有喜怒色, 忠篤愛厚, 不諂上抑下。」