Phiên âm : sòng yǒng.
Hán Việt : tụng vịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諷誦吟詠。《南史.卷二六.袁湛傳》:「每商較古今, 兼以誦詠, 聽者忘疲。」