VN520


              

誦詠

Phiên âm : sòng yǒng.

Hán Việt : tụng vịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諷誦吟詠。《南史.卷二六.袁湛傳》:「每商較古今, 兼以誦詠, 聽者忘疲。」