VN520


              

誦言

Phiên âm : sòng yán.

Hán Việt : tụng ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公正或公開的說話。《漢書.卷三.高后紀》:「平陽侯馳語太尉勃, 勃尚恐不勝, 未敢誦言誅之。」也作「訟言」。