Phiên âm : sòng yán.
Hán Việt : tụng ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公正或公開的說話。《漢書.卷三.高后紀》:「平陽侯馳語太尉勃, 勃尚恐不勝, 未敢誦言誅之。」也作「訟言」。