Phiên âm : bèi nì.
Hán Việt : bội nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誖亂違逆。《漢書.卷九七.外戚傳下.孝成趙皇后》:「今昭儀所犯尤誖逆, 罪重於謁。」