VN520


              

誖逆

Phiên âm : bèi nì.

Hán Việt : bội nghịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誖亂違逆。《漢書.卷九七.外戚傳下.孝成趙皇后》:「今昭儀所犯尤誖逆, 罪重於謁。」