Phiên âm : bèi wù.
Hán Việt : bội ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語言運用或心理臆測的疏失。如:「用『雪上加霜』來形容失敗後堅強站起來的情況, 也可算是言語誖誤了。」也作「謬誤」、「過失」、「錯失」。