Phiên âm : zhì qìng.
Hán Việt : chí khánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示慶賀。例落成誌慶、新婚誌慶表示慶賀。如:「落成誌慶」。