VN520


              

誌慶

Phiên âm : zhì qìng.

Hán Việt : chí khánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示慶賀。例落成誌慶、新婚誌慶
表示慶賀。如:「落成誌慶」。