Phiên âm : zhì xǐ.
Hán Việt : chí hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示慶賀、恭喜。例新婚誌喜、喬遷誌喜表示慶賀。如:「新婚誌喜」、「喬遷誌喜」。