Phiên âm : kuā zàn.
Hán Việt : khoa tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 誇獎, .
Trái nghĩa : 申斥, .
誇獎、讚美。例對於眾人不斷的誇讚, 她顯得有些不好意思。誇獎、讚美。如:「她的美貌慧黠, 贏得眾人的誇讚。」