VN520


              

誇誕

Phiên âm : kuā dàn.

Hán Việt : khoa đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 實際, .

誇大荒誕而不可信的。《五代史平話.晉史.卷下》:「高麗之兵脆弱, 襪囉之言誇誕, 說謊的言語也, 不可信從。」也作「夸誕」。


Xem tất cả...