Phiên âm : kuā dàn.
Hán Việt : khoa đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 實際, .
誇大荒誕而不可信的。《五代史平話.晉史.卷下》:「高麗之兵脆弱, 襪囉之言誇誕, 說謊的言語也, 不可信從。」也作「夸誕」。