Phiên âm : kuā qiáng shuō huì.
Hán Việt : khoa cường thuyết hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇耀自己能力強, 本領好。元.張養浩〈朱履曲.休只愛誇強說會〉曲:「休只愛誇強說會, 少不得直做的貼骨黏皮。」