VN520


              

誇耀

Phiên âm : kuā yào .

Hán Việt : khoa diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 誇口, 炫誇, 炫耀, .

Trái nghĩa : 害臊, 謙虛, 謙遜, .

♦Khoe khoang, huyênh hoang. ◇Lô Chiếu Lân 盧照鄰: Nhược phù chánh quân thần, định danh sắc, uy nghi trở đậu, giao miếu xã tắc, thích túc khoa diệu thì tục, bôn cạnh công danh 若夫正君臣, 定名色, 威儀俎豆, 郊廟社稷, 適足誇耀時俗, 奔競功名 (Ngũ bi 五悲, Bi nhân sanh 悲人生).
♦☆Tương tự: khoa khẩu 誇口, huyễn khoa 炫誇, huyễn diệu 炫耀.
♦★Tương phản: hại tao 害臊, khiêm hư 謙虛, khiêm tốn 謙遜.


Xem tất cả...