Phiên âm : kuā hǎi kǒu.
Hán Việt : khoa hải khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漫無邊際的說大話。《蕩寇志》第八六回:「我一時負氣, 魏武臣面前誇下海口, 不料陳希真果然利害。」