VN520


              

誇海口

Phiên âm : kuā hǎi kǒu.

Hán Việt : khoa hải khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漫無邊際的說大話。《蕩寇志》第八六回:「我一時負氣, 魏武臣面前誇下海口, 不料陳希真果然利害。」


Xem tất cả...