Phiên âm : kuā cái mài zhì.
Hán Việt : khoa tài mại trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇耀才智, 賣弄聰明。如:「做事要憑真本事, 不能誇才賣智, 以免弄巧成拙。」