Phiên âm : jié qū.
Hán Việt : cật khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎彎曲曲。金.劉迎〈敗車行〉:「前車行, 後車逐, 車聲夜隨山詰曲, 前車失手落高崖, 車輪直下聲如雷。」