VN520


              

詰曲

Phiên âm : jié qū.

Hán Việt : cật khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎彎曲曲。金.劉迎〈敗車行〉:「前車行, 後車逐, 車聲夜隨山詰曲, 前車失手落高崖, 車輪直下聲如雷。」