Phiên âm : jié qū áo yá.
Hán Việt : cật khuất ngao nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 琅琅上口, .
文字深奧, 音調艱澀, 不易誦讀。例《尚書》詰屈聱牙, 深奧難懂。文句艱澀, 不易誦讀。如:「《尚書》詰屈聱牙, 深奧難懂。」