VN520


              

詰屈聱牙

Phiên âm : jié qū áo yá.

Hán Việt : cật khuất ngao nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 琅琅上口, .

文字深奧, 音調艱澀, 不易誦讀。例《尚書》詰屈聱牙, 深奧難懂。
文句艱澀, 不易誦讀。如:「《尚書》詰屈聱牙, 深奧難懂。」