VN520


              

詰屈

Phiên âm : jié qū.

Hán Việt : cật khuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quanh co, khuất khúc. ◇Vương Diên Thọ 王延壽: Nham đột đỗng xuất, uy dĩ cật khuất, chu hành sổ lí, ngưỡng bất kiến nhật 巖突洞出, 逶迤詰屈, 周行數里, 仰不見日 (Lỗ linh quang điện phú 魯靈光殿賦). § Cũng viết là cật khuất 詰詘.
♦Văn từ khúc mắc khó đọc.