Phiên âm : gòu ràng.
Hán Việt : cấu nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責罵。《聊齋志異.卷七.小翠》:「夫人怒, 奔女室, 詬讓之。」