VN520


              

詬誶

Phiên âm : gòu suì.

Hán Việt : cấu tối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 詈罵, 口角, 口舌, 是非, 辱罵, .

Trái nghĩa : , .

責罵。《聊齋志異.卷一○.恆娘》:「鄰居幾半年, 並不聞其詬誶一語。」