Phiên âm : gòu suì.
Hán Việt : cấu tối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 詈罵, 口角, 口舌, 是非, 辱罵, .
Trái nghĩa : , .
責罵。《聊齋志異.卷一○.恆娘》:「鄰居幾半年, 並不聞其詬誶一語。」