Phiên âm : zhà cái.
Hán Việt : trá tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 騙財, .
Trái nghĩa : , .
騙取他人的財物。例詐財騙色騙取財物。如:「竟有人利用慈善樂捐來詐財。」